TỔ
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRÌNH ĐỘ -
CHUYÊN NGÀNH
|
PHÂN CÔNG DẠY
MÔN - LỚP
|
CHỨC VỤ
|
Văn phòng
|
|
|
|
|
01
|
Hoàng Thanh Cần
|
ĐH Toán
|
Hiệu trưởng
|
HT
|
02
|
Trương Ngọc Phụng
|
TCKT
|
Kế toán
|
TTCM
|
03
|
Nguyễn T. Ngọc Hoa
|
TCKT
|
Văn thư - Thủ quỹ
|
|
04
|
Nguyễn T. Kim Anh
|
|
Phục vụ
|
|
05
|
Nguyễn Văn Trúng
|
|
Bảo vệ
|
|
06
|
Trịnh Văn Vân
|
|
Bảo vệ
|
|
07
|
Lê Thị Hồng Vân
|
ĐH Tin
|
|
BTĐ
|
08
|
Lê Thị Minh Khuyên
|
CĐYT
|
Nhân viên y tế
|
|
09
|
Đặng Văn Hoàng
|
|
Bảo vệ
|
|
10
|
Đỗ Thị Oanh
|
|
Phục vụ
|
|
11
|
Trần Thị Thủy
|
ĐH Sử
|
Giám Thị
|
|
12
|
Dương Thị Phương
|
ĐH Sử
|
Giám Thị
|
|
13
|
Nguyễn Ái Vi
|
ĐH CNTT
|
Thông tin dữ liệu
|
|
Toán
|
|
|
|
|
01
|
Bùi Văn Khoa
|
ĐH Toán
|
11A2 12A1,2
|
TT CM
|
02
|
Ngô Hữu Lộc
|
ĐH Toán
|
11A7
|
|
03
|
Nguyễn Công Mão
|
ĐH Toán
|
11A2 12A1,3
|
|
04
|
Vũ Văn Thư
|
ĐH Toán
|
10A7,12 12A9,10
|
|
05
|
Bạch Thanh Nam
|
ĐH QL
|
|
P.HT
|
06
|
Nguyễn T Phúc Lan
|
ĐH Toán
|
10A1,6 12A5,6
|
|
07
|
Đoàn Minh Trực
|
CĐ toán
|
|
PT TV
|
08
|
Phạm Thị Thanh
|
ĐH Toán
|
11A1 12A7,8
|
TPCM+CN12A7
|
09
|
Lý Mỹ Linh
|
ĐH Toán
|
10A8,11 11A4
|
|
10
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
ĐH Toán
|
10A13,14 11A5
|
CN 10A14
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
ĐH Toán
|
10A9,10 11A10
|
CN 10A9
|
12
|
Đặng Thị Lan Hương
|
ĐH Toán
|
10A15 11A3,6
|
|
13
|
Nguyễn Văn Trường
|
ĐH Toán
|
10A2,5 11A8,9
|
|
Lý
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Phong Vũ
|
ĐH Lý
|
|
PHT
|
02
|
Trần Thị Kim Thanh
|
ĐH Lý
|
|
|
03
|
Phạm Tấn Tiến
|
ĐH Lý
|
10A8,9,10,11
|
P.Lý
|
04
|
Lê Tấn Cường
|
ĐH Lý
|
10A3,12,14,15 11A4,5
|
CN 10A3
|
05
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
ĐH Lý
|
11A1,2,3,9 12A4,5
|
CN 11A9
|
06
|
Phan Thị Thu Hồng
|
ĐH Lý
|
10A1,4,6,7 12A1,2,3
|
TT CM
|
07
|
Lê Thị Hồng
|
ĐH Lý
|
11A1,2,3,9 12A4,5
|
CN 11A8
|
08
|
Đinh Văn Hùng
|
ĐH Lý
|
10A2,5,,13 12A6,9,10
|
TPCM+CN12A10
|
CN-Tin
|
|
|
|
|
01
|
Đỗ Đức Lợi
|
ĐH CN
|
11A4,5,6,7,8,9,10 12A1,2,3,4
|
TT+TT CM
|
02
|
Nguyễn Thị Phương Thanh
|
ĐH CN
|
11A1,2,3 12A5,6,7,8
|
CN 11A2
|
03
|
Lê Quốc Cường
|
ĐH Tin
|
10A10,11,12 12A5,6,7
|
CN 10A12
|
04
|
Võ Xuân Thu
|
ĐH Tin
|
10A3,4,8 12A8,9,10
|
TPCM+CN10A8
|
05
|
Nguyễn T. Ngọc Hương
|
ĐH Tin
|
11A1,2,3,4,5 12A1,2,3,4
|
TK
|
06
|
Ngô Thị Bảo Nguyên
|
ĐH CN
|
12A9,10
|
P. Thiết bị
|
07
|
Nguyễn Thị Thanh Ngà
|
ĐH Tin
|
10A1,6 11A6,7,8,9
|
CN 10A6
|
08
|
Nguyễn Minh Đăng
|
ĐH Tin
|
10A2,5,7,9,13 11A10
|
CN 11A10
|
Hóa
|
|
|
|
|
01
|
Trần Ngọc Hoàng
|
ĐH Hóa
|
11A1,2,3 12A1,2,4,5
|
TTCM
|
02
|
Lê Thị Tuyết Minh
|
ĐH Hóa
|
11A2,7,8,11,12 12A3,6,8
|
CN12A3
|
03
|
Thái Nguyễn Công Hạnh
|
ĐH Hóa
|
10A1,3,4,5,6 12A7,9,10
|
TPCM+CN12A9
|
04
|
Hồ Tùng Lâm
|
ĐH Hóa
|
|
P/t phòng hóa
|
05
|
Trần Thị Kim Cang
|
ĐH Hóa
|
10A14,15 11A4,5
|
PBT
|
06
|
Nguyễn Hình Ngọc Hân
|
ĐH Hóa
|
10A9,10,13 11A6,7,8,9,10
|
CN 10A13
|
07
|
Phạm Yến Oanh
|
ĐH Hóa
|
|
|
Sinh
|
|
|
|
|
01
|
Phan Thị Diên
|
ĐH Sinh
|
11A8,9,10 12A1,2,3,4,6
|
TTCM
|
02
|
Nguyễn T Minh Phương
|
ĐH Sinh
|
11A1,2,3 12A5,7,8,9,10
|
TPCM+CN12A5
|
03
|
Lê Thị Huệ
|
ĐH Sinh
|
10A1,2 11A2,3,5,8
|
CN 10A11
|
04
|
Vũ Thị Tuyết
|
ĐHTH
|
10A13,14,15
|
Pt. Phòng Sinh
|
05
|
Nguyễn Thị Hoan
|
ĐH CN
|
K10
|
|
06
|
Trương Nguyễn Lan Chi
|
ĐH Sinh
|
10A1,2,3,4,5,6,7,8
|
CN 10A1
|
TD-QP
|
|
|
|
|
01
|
Đặng Văn Sĩ
|
ĐH TD
|
10A7,8,9 12A9,10
|
TTCM
|
02
|
Phạm Văn Khoái
|
ĐH TD
|
11A7,8,9,10 12A5,6
|
|
03
|
Nguyễn Đình Đức
|
ĐH TD
|
10A14,15 12A1,2,3,4
|
|
04
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
ĐH Toán
|
11A1,2,5,6,7,8 12A1,2,5,6
|
TPCM
|
05
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
CĐ Anh
|
10A1,2,8,9 12A3,4,7,8,9,10
|
|
06
|
Vũ Hoài Nam
|
ĐH TD
|
11A1,3,4,5,6 12A7,8
|
|
07
|
Nguyễn Trần Thanh Hương
|
ĐH TD
|
10A1,2,5,6 11A1,2
|
|
08
|
Nguyễn Thị Kim Chi
|
ĐH TD
|
10A3,4,10,11,12,13
|
|
09
|
Lê Thị Xi Lừng
|
ĐH QP
|
10A3,…7,10,….,15 11A3,4,9,10
|
|
Văn
|
|
|
|
|
01
|
Võ Huỳnh Ngọc Vân
|
ĐH Văn ThS QL
|
12A1
|
P HT
|
02
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
ĐH Văn
|
11A1,2 12A3,4
|
|
03
|
Trần Minh Nguyệt
|
ĐH Văn
|
11A3 12A8,9,10
|
TT CM
|
04
|
Lê Thị Thùy Trang
|
ĐH Văn
|
|
|
05
|
Hoàng Thị Oanh
|
ĐH Văn
|
10A5,6,7,8,9
|
|
06
|
Đỗ Thị Hường
|
ĐH Văn
|
11A8 12A6,7
|
CN 12A6
|
07
|
Nguyễn T. Huyền Thương
|
ĐH Văn
|
11A9,10 12A2,5
|
TPCM
|
08
|
Trần Thị Thanh Thuyên
|
ĐH Văn
|
10A10,11 11A5
|
CN 11A5
|
09
|
Ngô Ngọc Ánh
|
ĐH Văn
|
10A13,14,15 11A4
|
|
10
|
Nguyễn Thị Kim
|
ĐH Văn
|
10A1,2,3,4
|
CN 10A2
|
11
|
Nguyễn Thị Dân
|
ĐH Văn
|
|
|
12
|
Lưu Kim Tuyền
|
ĐH Văn
|
10A12 11A6,7
|
|
S-Đ-CD
|
|
|
|
|
01
|
Nguyễn Ngọc Chúc
|
ĐH Sử
|
|
|
02
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
ĐH GD
|
12A1……10
|
TTCM
|
03
|
Bùi Phú Hoạt
|
ĐH Sử
|
11A1……10 12A1,2,3,4,5
|
CN 12A2
|
04
|
Nguyễn Đình Quang
|
ĐH Sử
|
10A1,….,15 12A6,7,8,9,10
|
TPCM
|
05
|
Lê Thanh Huyền
|
ĐH GD
|
10A8,…..,14
|
CN 10A10
|
06
|
Trần Thị Thanh
|
ĐH GD
|
11A1,2,3,4,5,8,9,10
|
CN 11A3
|
07
|
Vũ Thị Hường
|
ĐH Địa
|
10A5,6,11 11A1……6
|
CN 11A6
|
08
|
Lê Văn Linh
|
ĐH Địa
|
10A7,13,14,15 12A6,7,8,9,10
|
CN 10A7
|
09
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
ĐH Địa
|
10A8,9,10,12 12A1,2,3,4,5
|
CN 12A1
|
10
|
Mai Thị Thảo
|
ĐH Địa
|
10A1,2,3,4 11A7,8,9,10
|
CN 11A7
|
11
|
Lưu Thị Thủy
|
ĐH Sử
|
|
|
12
|
Đặng Thị Khánh Vinh
|
ĐH GD
|
10A1,2,3,4,5,6,7,15 11A6,7
|
CN 10A15
|
Anh Văn
|
|
|
|
|
01
|
Trần Khánh Hòa
|
ĐH AV
|
10A12,13,14,15
|
TTCM
|
02
|
Nguyễn Văn Phú
|
ĐH AV
|
10A10,11 11A1
|
CN 11A1
|
03
|
Hồ Ngọc Quang
|
ĐH AV
|
11A8 12A3,6,8
|
CN 12A8
|
04
|
Võ Thị Ngọc Tín
|
ĐH AV
|
11A9,10 12A4,5
|
TPCM+ CN 12A4
|
05
|
Lê Thị Phương Trang
|
ĐH AV
|
11A3,7 12A9,10
|
CTCĐ
|
06
|
Trần Huỳnh Minh Hiếu
|
ĐH AV
|
11A4,5 12A2,7
|
CN11A4
|
07
|
Nguyễn Phi Oanh
|
ĐH AV
|
10A1,3,7 11A6
|
P/t phòng lab
|
08
|
Phan Thanh Vân
|
ĐH AV
|
10A2,5,6 11A2
|
CN 10A5
|
09
|
Cao Đức Hòa
|
ĐH AV
|
10A4,8,9 12A1
|
CN 10A4
|
TỔNG SỐ CBGVNV: 97 người/ 61 nữ
|
|
|
|
|
|
|
Thuận An , ngày 01tháng 09 năm 2014
|
Người lập bảng
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
|
|